Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奇珍异玩
Pinyin: qí zhēn yì wán
Meanings: Strange and valuable toys or decorations., Những món đồ chơi hoặc đồ trang trí kỳ lạ và quý giá., 奇异罕见的珍宝。[出处]清·禇人获《隋唐演义》第二十七回“边远地方,无不来进贡奇珍异玩,名马美姬,尽将来进献。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 可, 大, 㐱, 王, 巳, 廾, 元
Chinese meaning: 奇异罕见的珍宝。[出处]清·禇人获《隋唐演义》第二十七回“边远地方,无不来进贡奇珍异玩,名马美姬,尽将来进献。”
Grammar: Thường dùng để nói về bảo tàng hoặc triển lãm.
Example: 展览会上有许多奇珍异玩。
Example pinyin: zhǎn lǎn huì shàng yǒu xǔ duō qí zhēn yì wán 。
Tiếng Việt: Trong triển lãm có rất nhiều món đồ trang trí quý giá và kỳ lạ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những món đồ chơi hoặc đồ trang trí kỳ lạ và quý giá.
Nghĩa phụ
English
Strange and valuable toys or decorations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
奇异罕见的珍宝。[出处]清·禇人获《隋唐演义》第二十七回“边远地方,无不来进贡奇珍异玩,名马美姬,尽将来进献。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế