Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奇数
Pinyin: qí shù
Meanings: Odd number (in mathematics)., Số lẻ (trong toán học)., ①不能被2整除的数。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 可, 大, 娄, 攵
Chinese meaning: ①不能被2整除的数。
Grammar: Thuật ngữ toán học đơn giản, thường dùng trong giáo dục hoặc thảo luận khoa học.
Example: 1、3、5都是奇数。
Example pinyin: 1 、 3 、 5 dōu shì jī shù 。
Tiếng Việt: 1, 3, 5 đều là số lẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Số lẻ (trong toán học).
Nghĩa phụ
English
Odd number (in mathematics).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不能被2整除的数
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!