Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奇技
Pinyin: qí jì
Meanings: Strange or unique skills., Kỹ năng kỳ lạ hoặc độc đáo., ①特殊的技能;新奇的技艺。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 可, 大, 扌, 支
Chinese meaning: ①特殊的技能;新奇的技艺。
Grammar: Thường đi kèm với các cụm từ chỉ nghề nghiệp hoặc kỹ năng đặc biệt.
Example: 这位工匠掌握了许多奇技。
Example pinyin: zhè wèi gōng jiàng zhǎng wò le xǔ duō qí jì 。
Tiếng Việt: Người thợ thủ công này nắm giữ nhiều kỹ năng độc đáo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kỹ năng kỳ lạ hoặc độc đáo.
Nghĩa phụ
English
Strange or unique skills.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
特殊的技能;新奇的技艺
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!