Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奇技淫巧
Pinyin: qí jì yín qiǎo
Meanings: Clever but useless or unnecessary tricks., Kỹ xảo khéo léo nhưng vô bổ hoặc không cần thiết., 指新奇的技艺和作品。[出处]《书·泰誓下》“作奇技淫巧,以悦妇人。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 可, 大, 扌, 支, 㸒, 氵, 丂, 工
Chinese meaning: 指新奇的技艺和作品。[出处]《书·泰誓下》“作奇技淫巧,以悦妇人。”
Grammar: Mang nghĩa phê phán, nhấn mạnh sự thừa thãi hoặc không hữu ích.
Example: 这些奇技淫巧并不能解决实际问题。
Example pinyin: zhè xiē qí jì yín qiǎo bìng bù néng jiě jué shí jì wèn tí 。
Tiếng Việt: Những kỹ xảo khéo léo này không thể giải quyết vấn đề thực tế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kỹ xảo khéo léo nhưng vô bổ hoặc không cần thiết.
Nghĩa phụ
English
Clever but useless or unnecessary tricks.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指新奇的技艺和作品。[出处]《书·泰誓下》“作奇技淫巧,以悦妇人。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế