Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奇才异能
Pinyin: qí cái yì néng
Meanings: Extraordinary and special talents., Tài năng kỳ lạ và đặc biệt., 奇少见的;异特别的。奇异杰出的才能。[出处]唐·吴兢《贞观政要·择宫》“臣愚岂敢不尽情,但今未见有~。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 可, 大, 才, 巳, 廾, 䏍
Chinese meaning: 奇少见的;异特别的。奇异杰出的才能。[出处]唐·吴兢《贞观政要·择宫》“臣愚岂敢不尽情,但今未见有~。”
Grammar: Chủ yếu dùng trong văn viết để ca ngợi tài năng hiếm có.
Example: 他是一个拥有奇才异能的人。
Example pinyin: tā shì yí gè yōng yǒu qí cái yì néng de rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một người có tài năng đặc biệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tài năng kỳ lạ và đặc biệt.
Nghĩa phụ
English
Extraordinary and special talents.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
奇少见的;异特别的。奇异杰出的才能。[出处]唐·吴兢《贞观政要·择宫》“臣愚岂敢不尽情,但今未见有~。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế