Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奇志
Pinyin: qí zhì
Meanings: Ý chí phi thường, đặc biệt., Extraordinary and unique willpower., ①不平凡的志向,实现远大理想的强烈愿望。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 可, 大, 士, 心
Chinese meaning: ①不平凡的志向,实现远大理想的强烈愿望。
Grammar: Thường được dùng trong văn chương cổ điển hoặc những bài phát biểu trang trọng.
Example: 他有奇志,立志要改变世界。
Example pinyin: tā yǒu qí zhì , lì zhì yào gǎi biàn shì jiè 。
Tiếng Việt: Anh ấy có ý chí phi thường, quyết tâm thay đổi thế giới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý chí phi thường, đặc biệt.
Nghĩa phụ
English
Extraordinary and unique willpower.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不平凡的志向,实现远大理想的强烈愿望
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!