Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奇异
Pinyin: qí yì
Meanings: Kỳ lạ và khác thường., Strange and unusual., ①奇特,特别。[例]真是一个奇异的世界。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 14
Radicals: 可, 大, 巳, 廾
Chinese meaning: ①奇特,特别。[例]真是一个奇异的世界。
Grammar: Tính từ ghép, thường dùng để mô tả sự việc hoặc hiện tượng đặc biệt.
Example: 这是一个奇异的现象。
Example pinyin: zhè shì yí gè qí yì de xiàn xiàng 。
Tiếng Việt: Đây là một hiện tượng kỳ lạ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kỳ lạ và khác thường.
Nghĩa phụ
English
Strange and unusual.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
奇特,特别。真是一个奇异的世界
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!