Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 奇幻

Pinyin: qí huàn

Meanings: Huyền ảo, kỳ ảo., Fantastical, magical., ①奇异而虚幻。[例]奇幻的遐想。*②奇异变幻。[例]景色奇幻。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 12

Radicals: 可, 大, 幺, 𠃌

Chinese meaning: ①奇异而虚幻。[例]奇幻的遐想。*②奇异变幻。[例]景色奇幻。

Grammar: Tính từ ghép, thường dùng để miêu tả thế giới tưởng tượng hoặc nghệ thuật.

Example: 这部电影充满了奇幻色彩。

Example pinyin: zhè bù diàn yǐng chōng mǎn le qí huàn sè cǎi 。

Tiếng Việt: Bộ phim này đầy màu sắc kỳ ảo.

奇幻
qí huàn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Huyền ảo, kỳ ảo.

Fantastical, magical.

奇异而虚幻。奇幻的遐想

奇异变幻。景色奇幻

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

奇幻 (qí huàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung