Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 奇巧

Pinyin: qí qiǎo

Meanings: Marvelous and skillful., Kỳ diệu và khéo léo., ①奇异机巧;新奇而精巧。[例]奇巧的工匠。[例]奇巧的漆器。[例]奇谲巧作。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 可, 大, 丂, 工

Chinese meaning: ①奇异机巧;新奇而精巧。[例]奇巧的工匠。[例]奇巧的漆器。[例]奇谲巧作。

Grammar: Tính từ ghép, thường dùng để ca ngợi kỹ thuật hoặc thiết kế.

Example: 这件工艺品设计得奇巧无比。

Example pinyin: zhè jiàn gōng yì pǐn shè jì dé qí qiǎo wú bǐ 。

Tiếng Việt: Món đồ thủ công này được thiết kế kỳ diệu và khéo léo.

奇巧
qí qiǎo
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kỳ diệu và khéo léo.

Marvelous and skillful.

奇异机巧;新奇而精巧。奇巧的工匠。奇巧的漆器。奇谲巧作

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

奇巧 (qí qiǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung