Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 奇崛

Pinyin: qí jué

Meanings: Kỳ lạ và độc đáo., Strange and unique., ①奇特;奇拔。[例]山势奇崛。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 可, 大, 屈, 山

Chinese meaning: ①奇特;奇拔。[例]山势奇崛。

Grammar: Tính từ ghép, thường dùng để miêu tả tư duy hoặc tác phẩm nghệ thuật.

Example: 他的想法很奇崛。

Example pinyin: tā de xiǎng fǎ hěn qí jué 。

Tiếng Việt: Ý tưởng của anh ấy rất kỳ lạ và độc đáo.

奇崛
qí jué
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kỳ lạ và độc đáo.

Strange and unique.

奇特;奇拔。山势奇崛

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

奇崛 (qí jué) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung