Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奇光异彩
Pinyin: qí guāng yì cǎi
Meanings: Magical and dazzling lights and colors., Ánh sáng và màu sắc kỳ diệu, rực rỡ., 奇妙的光亮和色彩。[出处]清·曾朴《孽海花》第十一回“向里一望,只见是个窈窕洞房,满室奇光异彩,也不辨是金是玉,是花是绣,但觉眼光缭乱而已。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 可, 大, ⺌, 兀, 巳, 廾, 彡, 采
Chinese meaning: 奇妙的光亮和色彩。[出处]清·曾朴《孽海花》第十一回“向里一望,只见是个窈窕洞房,满室奇光异彩,也不辨是金是玉,是花是绣,但觉眼光缭乱而已。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để miêu tả khung cảnh rực rỡ.
Example: 节日的烟火奇光异彩。
Example pinyin: jié rì de yān huǒ qí guāng yì cǎi 。
Tiếng Việt: Pháo hoa trong ngày lễ có ánh sáng và màu sắc kỳ diệu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ánh sáng và màu sắc kỳ diệu, rực rỡ.
Nghĩa phụ
English
Magical and dazzling lights and colors.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
奇妙的光亮和色彩。[出处]清·曾朴《孽海花》第十一回“向里一望,只见是个窈窕洞房,满室奇光异彩,也不辨是金是玉,是花是绣,但觉眼光缭乱而已。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế