Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 奇伟

Pinyin: qí wěi

Meanings: Extraordinary, marvelous, and magnificent., Phi thường, kỳ diệu và vĩ đại., ①古同“嚏”,喷嚏。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 可, 大, 亻, 韦

Chinese meaning: ①古同“嚏”,喷嚏。

Grammar: Tính từ ghép, thường dùng để miêu tả những điều đặc biệt quan trọng hoặc đẹp đẽ.

Example: 这座建筑看起来非常奇伟。

Example pinyin: zhè zuò jiàn zhù kàn qǐ lái fēi cháng qí wěi 。

Tiếng Việt: Tòa nhà này trông thật kỳ vĩ.

奇伟
qí wěi
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phi thường, kỳ diệu và vĩ đại.

Extraordinary, marvelous, and magnificent.

古同“嚏”,喷嚏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

奇伟 (qí wěi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung