Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 奄奄一息

Pinyin: yǎn yǎn yī xī

Meanings: On one's last breath, barely alive., Thoi thóp, gần chết., 奄奄呼吸微弱的样子。只剩下一口气。形容临近死亡。[出处]明·冯梦龙《东周列国志》第八十七回“惠王亲往问疾,见痤病势已重,奄奄一息。”[例]他已被打得体无完肤,~了。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 大, 电, 一, 心, 自

Chinese meaning: 奄奄呼吸微弱的样子。只剩下一口气。形容临近死亡。[出处]明·冯梦龙《东周列国志》第八十七回“惠王亲往问疾,见痤病势已重,奄奄一息。”[例]他已被打得体无完肤,~了。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, diễn tả trạng thái nguy kịch của sinh mệnh.

Example: 那只小鸟奄奄一息。

Example pinyin: nà zhī xiǎo niǎo yǎn yǎn yì xī 。

Tiếng Việt: Con chim nhỏ đó đang thoi thóp.

奄奄一息
yǎn yǎn yī xī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thoi thóp, gần chết.

On one's last breath, barely alive.

奄奄呼吸微弱的样子。只剩下一口气。形容临近死亡。[出处]明·冯梦龙《东周列国志》第八十七回“惠王亲往问疾,见痤病势已重,奄奄一息。”[例]他已被打得体无完肤,~了。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

奄奄一息 (yǎn yǎn yī xī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung