Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiā

Meanings: To clamp, hold between two surfaces; or refer to something in between., Kẹp, giữ giữa hai bề mặt; hoặc chỉ sự vật nằm giữa., ①均见“夹”。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 7

Radicals: 从, 大

Chinese meaning: ①均见“夹”。

Grammar: Có thể là động từ hoặc danh từ, phụ thuộc vào ngữ cảnh. Thường đi kèm với đối tượng bị kẹp.

Example: 他用筷子夾菜。

Example pinyin: tā yòng kuài zi jiā cài 。

Tiếng Việt: Anh ấy dùng đũa gắp thức ăn.

jiā
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kẹp, giữ giữa hai bề mặt; hoặc chỉ sự vật nằm giữa.

To clamp, hold between two surfaces; or refer to something in between.

均见“夹”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

夾 (jiā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung