Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 夺魁

Pinyin: duó kuí

Meanings: To win first place or the top position in a competition., Giành giải nhất, giành vị trí cao nhất trong một cuộc thi., ①夺冠,取得第一。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 大, 寸, 斗, 鬼

Chinese meaning: ①夺冠,取得第一。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến thi đấu hoặc cạnh tranh.

Example: 他在比赛中夺魁。

Example pinyin: tā zài bǐ sài zhōng duó kuí 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã giành giải nhất trong cuộc thi.

夺魁
duó kuí
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giành giải nhất, giành vị trí cao nhất trong một cuộc thi.

To win first place or the top position in a competition.

夺冠,取得第一

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

夺魁 (duó kuí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung