Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 夺冠
Pinyin: duó guàn
Meanings: To win the championship, to secure first place in a competition., Giành chức vô địch, giành giải quán quân trong một cuộc thi đấu., ①夺取冠军;夺得第一名。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 大, 寸, 㝴, 冖
Chinese meaning: ①夺取冠军;夺得第一名。
Grammar: Động từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh thi đấu thể thao hoặc cuộc thi.
Example: 中国队在这次比赛中成功夺冠。
Example pinyin: zhōng guó duì zài zhè cì bǐ sài zhōng chéng gōng duó guàn 。
Tiếng Việt: Đội tuyển Trung Quốc đã thành công giành chức vô địch trong cuộc thi lần này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giành chức vô địch, giành giải quán quân trong một cuộc thi đấu.
Nghĩa phụ
English
To win the championship, to secure first place in a competition.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
夺取冠军;夺得第一名
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!