Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 夹起尾巴

Pinyin: jiā qǐ wěi bā

Meanings: To show humility or submission after making a mistake., Biểu thị sự khiêm tốn hoặc biết điều sau khi mắc lỗi., ①狼狈。[例]咱们老实,才会有恶霸,咱们敢动刀,恶霸就夹起尾巴跑。*②虚心。[例]他兢兢业业,廉洁奉公,虽多次受到上级表扬,仍然极为谦卑地夹起尾巴。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 丷, 夫, 巳, 走, 尸, 毛, 巴

Chinese meaning: ①狼狈。[例]咱们老实,才会有恶霸,咱们敢动刀,恶霸就夹起尾巴跑。*②虚心。[例]他兢兢业业,廉洁奉公,虽多次受到上级表扬,仍然极为谦卑地夹起尾巴。

Grammar: Thành ngữ mang tính biểu trưng, mô tả thái độ của con người.

Example: 犯了错误后,他夹起尾巴做人。

Example pinyin: fàn le cuò wù hòu , tā jiá qǐ wěi ba zuò rén 。

Tiếng Việt: Sau khi phạm lỗi, anh ấy tỏ ra biết điều hơn.

夹起尾巴
jiā qǐ wěi bā
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biểu thị sự khiêm tốn hoặc biết điều sau khi mắc lỗi.

To show humility or submission after making a mistake.

狼狈。咱们老实,才会有恶霸,咱们敢动刀,恶霸就夹起尾巴跑

虚心。他兢兢业业,廉洁奉公,虽多次受到上级表扬,仍然极为谦卑地夹起尾巴

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

夹起尾巴 (jiā qǐ wěi bā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung