Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 夹裙
Pinyin: jiā qún
Meanings: Váy có hai lớp, lớp ngoài và lớp lót bên trong., A double-layered skirt, with an outer layer and inner lining., ①里面两层的衣裙。[例]著我绣夹裙。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。[例]朝成绣夹裙。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 丷, 夫, 君, 衤
Chinese meaning: ①里面两层的衣裙。[例]著我绣夹裙。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。[例]朝成绣夹裙。
Grammar: Danh từ chỉ trang phục, thường xuất hiện trong ngữ cảnh thời trang.
Example: 她穿了一条漂亮的夹裙。
Example pinyin: tā chuān le yì tiáo piào liang de jiá qún 。
Tiếng Việt: Cô ấy mặc một chiếc váy hai lớp rất đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Váy có hai lớp, lớp ngoài và lớp lót bên trong.
Nghĩa phụ
English
A double-layered skirt, with an outer layer and inner lining.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
里面两层的衣裙。著我绣夹裙。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。朝成绣夹裙
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!