Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 夹生

Pinyin: jiā shēng

Meanings: Chín chưa kỹ, còn sống (về thức ăn)., Undercooked or half-cooked (referring to food)., ①食物没有熟透。[例]夹生饭。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 11

Radicals: 丷, 夫, 生

Chinese meaning: ①食物没有熟透。[例]夹生饭。

Grammar: Tính từ, đặc biệt dùng để mô tả mức độ nấu chín của thức ăn.

Example: 这米饭有点夹生。

Example pinyin: zhè mǐ fàn yǒu diǎn jiā shēng 。

Tiếng Việt: Cơm này hơi sống.

夹生
jiā shēng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chín chưa kỹ, còn sống (về thức ăn).

Undercooked or half-cooked (referring to food).

食物没有熟透。夹生饭

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

夹生 (jiā shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung