Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 夹枪带棍

Pinyin: jiā qiāng dài gùn

Meanings: Nói chuyện sắc bén, gây tổn thương người khác bằng lời lẽ châm biếm hoặc ác ý., Speaking sharply, hurting others with sarcastic or malicious words., 形容说话带刺,并牵涉旁人。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第三十一回“姑爷倒寻上我的晦气!又不象是恼我,又不象是恼二爷,夹枪带棍,终究是个什么主意。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 丷, 夫, 仓, 木, 冖, 卅, 巾, 昆

Chinese meaning: 形容说话带刺,并牵涉旁人。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第三十一回“姑爷倒寻上我的晦气!又不象是恼我,又不象是恼二爷,夹枪带棍,终究是个什么主意。”

Grammar: Thành ngữ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tranh luận hoặc phê phán.

Example: 他在会议上夹枪带棍地批评了同事。

Example pinyin: tā zài huì yì shàng jiá qiāng dài gùn dì pī píng le tóng shì 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã phê bình đồng nghiệp một cách châm biếm trong cuộc họp.

夹枪带棍
jiā qiāng dài gùn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói chuyện sắc bén, gây tổn thương người khác bằng lời lẽ châm biếm hoặc ác ý.

Speaking sharply, hurting others with sarcastic or malicious words.

形容说话带刺,并牵涉旁人。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第三十一回“姑爷倒寻上我的晦气!又不象是恼我,又不象是恼二爷,夹枪带棍,终究是个什么主意。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

夹枪带棍 (jiā qiāng dài gùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung