Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 夹断

Pinyin: jiā duàn

Meanings: Kẹp chặt và làm gãy, cắt đứt một thứ gì đó., To pinch tightly and break or cut off something., ①使劲地或类似使劲地以夹压进行分割。[例]选一根细长的雪茄……他小心地把它夹断并点着。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 丷, 夫, 斤, 米, 𠃊

Chinese meaning: ①使劲地或类似使劲地以夹压进行分割。[例]选一根细长的雪茄……他小心地把它夹断并点着。

Grammar: Động từ mang tính chất hành động mạnh, thường đi kèm trạng từ chỉ lực lượng.

Example: 他用力夹断了那根树枝。

Example pinyin: tā yòng lì jiá duàn le nà gēn shù zhī 。

Tiếng Việt: Anh ấy dùng sức kẹp gãy cành cây đó.

夹断
jiā duàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kẹp chặt và làm gãy, cắt đứt một thứ gì đó.

To pinch tightly and break or cut off something.

使劲地或类似使劲地以夹压进行分割。选一根细长的雪茄……他小心地把它夹断并点着

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...