Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 夹持
Pinyin: jiā chí
Meanings: Giữ chặt, kẹp chặt một thứ gì đó bằng tay hoặc dụng cụ., To firmly hold or grip something with hands or tools., ①帮助;教育。[例]小人被君子夹持得不敢为非。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 丷, 夫, 寺, 扌
Chinese meaning: ①帮助;教育。[例]小人被君子夹持得不敢为非。
Grammar: Động từ, thường đi kèm bổ ngữ cụ thể (ví dụ: 住 - ‘chặt’).
Example: 用钳子夹持住金属片。
Example pinyin: yòng qián zi jiā chí zhù jīn shǔ piàn 。
Tiếng Việt: Dùng kìm kẹp chặt miếng kim loại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giữ chặt, kẹp chặt một thứ gì đó bằng tay hoặc dụng cụ.
Nghĩa phụ
English
To firmly hold or grip something with hands or tools.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
帮助;教育。小人被君子夹持得不敢为非
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!