Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 夸耀
Pinyin: kuā yào
Meanings: To brag or take pride in something openly., Khoe khoang, tự hào về điều gì đó một cách công khai., ①向人炫耀自己的长处、优势、功劳等。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 亏, 大, 光, 翟
Chinese meaning: ①向人炫耀自己的长处、优势、功劳等。
Grammar: Động từ hai âm tiết, nhấn mạnh hành động khoe khoang công khai.
Example: 他到处夸耀自己的成功。
Example pinyin: tā dào chù kuā yào zì jǐ de chéng gōng 。
Tiếng Việt: Anh ta khoe khoang thành công của mình khắp nơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khoe khoang, tự hào về điều gì đó một cách công khai.
Nghĩa phụ
English
To brag or take pride in something openly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
向人炫耀自己的长处、优势、功劳等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!