Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 夸奖
Pinyin: kuā jiǎng
Meanings: To praise or commend someone for their achievements or good deeds., Khen ngợi, biểu dương ai đó vì thành tích hoặc hành động tốt đẹp., ①赞美;称赞。[例]老师夸奖他进步快。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 亏, 大, 丬, 夕
Chinese meaning: ①赞美;称赞。[例]老师夸奖他进步快。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, đi kèm với đối tượng được khen ngợi.
Example: 老师夸奖了她的勤奋学习。
Example pinyin: lǎo shī kuā jiǎng le tā de qín fèn xué xí 。
Tiếng Việt: Giáo viên khen ngợi cô ấy vì đã học tập chăm chỉ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khen ngợi, biểu dương ai đó vì thành tích hoặc hành động tốt đẹp.
Nghĩa phụ
English
To praise or commend someone for their achievements or good deeds.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
赞美;称赞。老师夸奖他进步快
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!