Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 夸夸其谈
Pinyin: kuā kuā qí tán
Meanings: To talk boastfully, speak with flowery but unsubstantiated words., Nói khoác lác, nói những điều hoa mỹ nhưng thiếu căn cứ., 形容说话浮夸不切实际。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第十一回“进了书房门,听见杨执中在内唂唂而谈,知道是他已来了,进去作揖同,同坐下。”[例]这种结论,不是甲乙丙丁的现象罗列,也不是~的滥调文章,而是科学的结论。——毛泽东《改造我们的学习》。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 亏, 大, 一, 八, 炎, 讠
Chinese meaning: 形容说话浮夸不切实际。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第十一回“进了书房门,听见杨执中在内唂唂而谈,知道是他已来了,进去作揖同,同坐下。”[例]这种结论,不是甲乙丙丁的现象罗列,也不是~的滥调文章,而是科学的结论。——毛泽东《改造我们的学习》。
Grammar: Thường dùng để phê phán những người hay nói suông.
Example: 他只会夸夸其谈,却没有实际行动。
Example pinyin: tā zhī huì kuā kuā qí tán , què méi yǒu shí jì xíng dòng 。
Tiếng Việt: Anh ta chỉ biết nói khoác mà không có hành động cụ thể.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói khoác lác, nói những điều hoa mỹ nhưng thiếu căn cứ.
Nghĩa phụ
English
To talk boastfully, speak with flowery but unsubstantiated words.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容说话浮夸不切实际。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第十一回“进了书房门,听见杨执中在内唂唂而谈,知道是他已来了,进去作揖同,同坐下。”[例]这种结论,不是甲乙丙丁的现象罗列,也不是~的滥调文章,而是科学的结论。——毛泽东《改造我们的学习》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế