Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 夸大
Pinyin: kuā dà
Meanings: To exaggerate or overstate something beyond the actual level., Thổi phồng, phóng đại sự việc vượt quá mức thực tế., ①把事情说得超过了实际程度;言过其实。[例]夸大他们的困难。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 亏, 大, 一, 人
Chinese meaning: ①把事情说得超过了实际程度;言过其实。[例]夸大他们的困难。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả hành động phóng đại một sự thật nào đó.
Example: 他总是喜欢夸大自己的能力。
Example pinyin: tā zǒng shì xǐ huan kuā dà zì jǐ de néng lì 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn thích thổi phồng khả năng của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thổi phồng, phóng đại sự việc vượt quá mức thực tế.
Nghĩa phụ
English
To exaggerate or overstate something beyond the actual level.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把事情说得超过了实际程度;言过其实。夸大他们的困难
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!