Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 夸多斗靡
Pinyin: kuā duō dǒu mí
Meanings: Competing for ostentation and excess., So sánh ai hơn ai kém, đua đòi hào nhoáng, 夸夸耀;斗竞争;靡奢华。原指写文章以篇幅多、辞藻华丽夸耀争胜,后也指比赛生动豪华奢侈。[出处]唐·韩愈《送陈秀才彤序》“读书以为学,缵言以为文,非以夸多而斗靡也。”[例]宋以后,学者好夸多而斗靡。——清·袁枚《随园诗话》卷五。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 亏, 大, 夕, 斗, 非, 麻
Chinese meaning: 夸夸耀;斗竞争;靡奢华。原指写文章以篇幅多、辞藻华丽夸耀争胜,后也指比赛生动豪华奢侈。[出处]唐·韩愈《送陈秀才彤序》“读书以为学,缵言以为文,非以夸多而斗靡也。”[例]宋以后,学者好夸多而斗靡。——清·袁枚《随园诗话》卷五。
Grammar: Thành ngữ phê phán thói ganh đua và chuộng hư danh.
Example: 现代社会中,人们常常夸多斗靡。
Example pinyin: xiàn dài shè huì zhōng , rén men cháng cháng kuā duō dǒu mí 。
Tiếng Việt: Trong xã hội hiện đại, con người thường so bì và đua đòi hào nhoáng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
So sánh ai hơn ai kém, đua đòi hào nhoáng
Nghĩa phụ
English
Competing for ostentation and excess.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
夸夸耀;斗竞争;靡奢华。原指写文章以篇幅多、辞藻华丽夸耀争胜,后也指比赛生动豪华奢侈。[出处]唐·韩愈《送陈秀才彤序》“读书以为学,缵言以为文,非以夸多而斗靡也。”[例]宋以后,学者好夸多而斗靡。——清·袁枚《随园诗话》卷五。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế