Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 夷犹
Pinyin: yí yóu
Meanings: To hesitate; to be indecisive., Do dự, chần chừ, ①犹豫迟疑不前。也作“夷由”。*②从容不迫。*③双桨小船夷。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 大, 弓, 尤, 犭
Chinese meaning: ①犹豫迟疑不前。也作“夷由”。*②从容不迫。*③双桨小船夷。
Grammar: Động từ ghép, mô tả trạng thái thiếu quyết đoán.
Example: 他在做决定时总是夷犹不决。
Example pinyin: tā zài zuò jué dìng shí zǒng shì yí yóu bù jué 。
Tiếng Việt: Anh ấy lúc quyết định luôn chần chừ không quyết đoán.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Do dự, chần chừ
Nghĩa phụ
English
To hesitate; to be indecisive.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹豫迟疑不前。也作“夷由”
从容不迫
双桨小船夷
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!