Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 夷然

Pinyin: yí rán

Meanings: Calmly; composedly., Bình thản, thản nhiên, ①平静镇定的样子。[例]夷然不以为忤。

HSK Level: 6

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 18

Radicals: 大, 弓, 冫, 灬, 犬, 𠂊

Chinese meaning: ①平静镇定的样子。[例]夷然不以为忤。

Grammar: Thường đi kèm với các cụm từ miêu tả thái độ hoặc phản ứng trước tình huống.

Example: 面对困难,他总是夷然自若。

Example pinyin: miàn duì kùn nán , tā zǒng shì yí rán zì ruò 。

Tiếng Việt: Đối mặt với khó khăn, anh ấy luôn bình tĩnh.

夷然
yí rán
6trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bình thản, thản nhiên

Calmly; composedly.

平静镇定的样子。夷然不以为忤

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

夷然 (yí rán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung