Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 夷旷
Pinyin: yí kuàng
Meanings: Spacious; open and vast., Rộng rãi, thoáng đãng, 平坦宽阔。襟怀夷旷。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 大, 弓, 广, 日
Chinese meaning: 平坦宽阔。襟怀夷旷。
Grammar: Từ ghép mô tả không gian rộng lớn và tự do.
Example: 这个地方非常夷旷,让人感到很舒适。
Example pinyin: zhè ge dì fāng fēi cháng yí kuàng , ràng rén gǎn dào hěn shū shì 。
Tiếng Việt: Nơi này rất rộng rãi và thoáng đãng, khiến người ta cảm thấy thoải mái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rộng rãi, thoáng đãng
Nghĩa phụ
English
Spacious; open and vast.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
平坦宽阔。襟怀夷旷。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!