Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 夷戮

Pinyin: yí lù

Meanings: To massacre; to slaughter., Giết hại, tàn sát, ①杀戮;誅戮。[例]自相夷戮。——南朝梁。丘迟《与陈伯之书》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 大, 弓, 戈, 翏

Chinese meaning: ①杀戮;誅戮。[例]自相夷戮。——南朝梁。丘迟《与陈伯之书》。

Grammar: Động từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc bạo lực.

Example: 历史上有很多被夷戮的悲剧。

Example pinyin: lì shǐ shàng yǒu hěn duō bèi yí lù de bēi jù 。

Tiếng Việt: Trong lịch sử có nhiều bi kịch bị tàn sát.

夷戮 - yí lù
夷戮
yí lù

📷 Hình ảnh vui nhộn và caricatural của một malefactor trẻ, người giữ một doanh nhân 50 tuổi với một khẩu súng để ăn cắp một xấp tiền giấy

夷戮
yí lù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giết hại, tàn sát

To massacre; to slaughter.

杀戮;誅戮。自相夷戮。——南朝梁。丘迟《与陈伯之书》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...