Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 夷平

Pinyin: yí píng

Meanings: To level; to flatten., San bằng, làm cho bằng phẳng, ①使成一块平地。[例]1889年那次龙卷风夷平了整个城市。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 大, 弓, 丷, 干

Chinese meaning: ①使成一块平地。[例]1889年那次龙卷风夷平了整个城市。

Grammar: Động từ hai âm tiết, dùng để diễn tả hành động làm phẳng một khu vực.

Example: 他们用推土机把这片土地夷平了。

Example pinyin: tā men yòng tuī tǔ jī bǎ zhè piàn tǔ dì yí píng le 。

Tiếng Việt: Họ đã dùng máy ủi để san bằng mảnh đất này.

夷平
yí píng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

San bằng, làm cho bằng phẳng

To level; to flatten.

使成一块平地。1889年那次龙卷风夷平了整个城市

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...