Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: tóu

Meanings: Head (body part); beginning, start., Đầu (bộ phận cơ thể); phần đầu tiên, khởi đầu, ①置于方位词后,表处所可不译。[例]路转溪头忽见。——宋·辛弃疾《西江月》。[例]惶恐滩头说惶恐。——宋·文天祥《过零丁洋》。[例]溪头卧剥莲蓬。——宋·辛弃疾《清平乐·村居》。

HSK Level: 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 5

Radicals:

Chinese meaning: ①置于方位词后,表处所可不译。[例]路转溪头忽见。——宋·辛弃疾《西江月》。[例]惶恐滩头说惶恐。——宋·文天祥《过零丁洋》。[例]溪头卧剥莲蓬。——宋·辛弃疾《清平乐·村居》。

Hán Việt reading: đầu

Grammar: Có thể chỉ bộ phận cơ thể hoặc biểu trưng cho sự khởi đầu trong một số trường hợp.

Example: 他的头很大。

Example pinyin: tā de tóu hěn dà 。

Tiếng Việt: Đầu anh ấy rất to.

tóu
1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đầu (bộ phận cơ thể); phần đầu tiên, khởi đầu

đầu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Head (body part); beginning, start.

置于方位词后,表处所可不译。路转溪头忽见。——宋·辛弃疾《西江月》。惶恐滩头说惶恐。——宋·文天祥《过零丁洋》。溪头卧剥莲蓬。——宋·辛弃疾《清平乐·村居》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

头 (tóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung