Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 头高头低
Pinyin: tóu gāo tóu dī
Meanings: Không bằng phẳng, chỗ cao chỗ thấp (ám chỉ sự bất công hoặc không công bằng), Uneven; not level (metaphorically refers to unfairness or inequality)., 形容用秤称东西时,秤杆的一端高一点或低一点,难免稍有出入。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 头, 亠, 冋, 口, 亻, 氐
Chinese meaning: 形容用秤称东西时,秤杆的一端高一点或低一点,难免稍有出入。
Grammar: Thành ngữ mang tính ẩn dụ, dùng để diễn tả tình trạng phân biệt giàu nghèo hoặc bất công trong xã hội.
Example: 社会上总是有头高头低的现象。
Example pinyin: shè huì shàng zǒng shì yǒu tóu gāo tóu dī de xiàn xiàng 。
Tiếng Việt: Trong xã hội luôn có hiện tượng chỗ cao chỗ thấp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không bằng phẳng, chỗ cao chỗ thấp (ám chỉ sự bất công hoặc không công bằng)
Nghĩa phụ
English
Uneven; not level (metaphorically refers to unfairness or inequality).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容用秤称东西时,秤杆的一端高一点或低一点,难免稍有出入。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế