Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 头饰

Pinyin: tóu shì

Meanings: Đồ trang sức đội đầu, phụ kiện dùng để trang trí đầu, Hair accessory; headdress., ①戴在头上或帽上的或作为发饰一部分的装饰品(如丝带打的结、一簇花、羽毛或绒球)。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 头, 巾, 饣, 𠂉

Chinese meaning: ①戴在头上或帽上的或作为发饰一部分的装饰品(如丝带打的结、一簇花、羽毛或绒球)。

Grammar: Dùng để chỉ các loại trang sức như kẹp tóc, vương miện, khăn trùm đầu...

Example: 她戴了一顶漂亮的头饰。

Example pinyin: tā dài le yì dǐng piào liang de tóu shì 。

Tiếng Việt: Cô ấy đội một món đồ trang sức đầu rất đẹp.

头饰
tóu shì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đồ trang sức đội đầu, phụ kiện dùng để trang trí đầu

Hair accessory; headdress.

戴在头上或帽上的或作为发饰一部分的装饰品(如丝带打的结、一簇花、羽毛或绒球)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...