Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 头部
Pinyin: tóu bù
Meanings: Head area, head region., Phần đầu, khu vực đầu.
HSK Level: 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 头, 咅, 阝
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh y học hoặc miêu tả vị trí cụ thể.
Example: 他受伤了,伤在头部。
Example pinyin: tā shòu shāng le , shāng zài tóu bù 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị thương, vết thương ở phần đầu.

📷 Cận cảnh đầu nhộng muỗi
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần đầu, khu vực đầu.
Nghĩa phụ
English
Head area, head region.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
