Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 头部
Pinyin: tóu bù
Meanings: Head area, head region., Phần đầu, khu vực đầu.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 头, 咅, 阝
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh y học hoặc miêu tả vị trí cụ thể.
Example: 他受伤了,伤在头部。
Example pinyin: tā shòu shāng le , shāng zài tóu bù 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị thương, vết thương ở phần đầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần đầu, khu vực đầu.
Nghĩa phụ
English
Head area, head region.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!