Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 头衔
Pinyin: tóu xián
Meanings: Chức danh, tước hiệu., Title, designation., ①指官衔、学衔等称号。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 头, 亍, 彳, 钅
Chinese meaning: ①指官衔、学衔等称号。
Example: 他的头衔是教授。
Example pinyin: tā de tóu xián shì jiào shòu 。
Tiếng Việt: Chức danh của ông ấy là giáo sư.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chức danh, tước hiệu.
Nghĩa phụ
English
Title, designation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指官衔、学衔等称号
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!