Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 头脑

Pinyin: tóu nǎo

Meanings: Đầu óc, trí tuệ., Mind, brain., ①领悟和智力器官的所在。*②思考能力;脑筋。[例]领悟这个论点需要有头脑,需要教育。*③头绪;条理。[例]摸不着头脑。*④(口)∶头领。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 头, 㐫, 月

Chinese meaning: ①领悟和智力器官的所在。*②思考能力;脑筋。[例]领悟这个论点需要有头脑,需要教育。*③头绪;条理。[例]摸不着头脑。*④(口)∶头领。

Example: 他的头脑非常清晰。

Example pinyin: tā de tóu nǎo fēi cháng qīng xī 。

Tiếng Việt: Trí óc của anh ấy rất sáng suốt.

头脑
tóu nǎo
HSK 3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đầu óc, trí tuệ.

Mind, brain.

领悟和智力器官的所在

思考能力;脑筋。领悟这个论点需要有头脑,需要教育

头绪;条理。摸不着头脑

(口)∶头领

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

头脑 (tóu nǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung