Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 头疼

Pinyin: tóu téng

Meanings: Đau đầu., Headache., ①头脑疼痛。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 头, 冬, 疒

Chinese meaning: ①头脑疼痛。

Grammar: Động từ miêu tả cảm giác đau ở phần đầu, thường xuất hiện trong các câu nói về sức khỏe.

Example: 工作了一天,他感到头疼。

Example pinyin: gōng zuò le yì tiān , tā gǎn dào tóu téng 。

Tiếng Việt: Sau một ngày làm việc, anh ấy cảm thấy đau đầu.

头疼
tóu téng
HSK 6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đau đầu.

Headache.

头脑疼痛

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

头疼 (tóu téng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung