Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 头条
Pinyin: tóu tiáo
Meanings: Tin tức hàng đầu, tiêu đề chính trên báo chí hoặc mạng xã hội., Top headline, main news article., ①最前面的、居领先或优先地位的。[例]头条新闻是贿赂案件。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 头, 夂, 朩
Chinese meaning: ①最前面的、居领先或优先地位的。[例]头条新闻是贿赂案件。
Grammar: Có thể dùng làm danh từ chỉ sự kiện hoặc chủ đề nổi bật nhất tại một thời điểm.
Example: 他的丑闻成了今天的头条新闻。
Example pinyin: tā de chǒu wén chéng le jīn tiān de tóu tiáo xīn wén 。
Tiếng Việt: Bê bối của anh ấy đã trở thành tin tức chính hôm nay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tin tức hàng đầu, tiêu đề chính trên báo chí hoặc mạng xã hội.
Nghĩa phụ
English
Top headline, main news article.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
最前面的、居领先或优先地位的。头条新闻是贿赂案件
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!