Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 头晕
Pinyin: tóu yūn
Meanings: Dizziness., Chóng mặt., ①(指头脑)眩晕的感觉。[例]自从那次事故后他总觉得有点头晕。
HSK Level: 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 头, 军, 日
Chinese meaning: ①(指头脑)眩晕的感觉。[例]自从那次事故后他总觉得有点头晕。
Grammar: Từ đơn giản dùng để chỉ cảm giác mất thăng bằng hoặc quay cuồng.
Example: 他站起来时感到头晕。
Example pinyin: tā zhàn qǐ lái shí gǎn dào tóu yūn 。
Tiếng Việt: Khi anh ấy đứng dậy thì cảm thấy chóng mặt.

📷 Mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chóng mặt.
Nghĩa phụ
English
Dizziness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(指头脑)眩晕的感觉。自从那次事故后他总觉得有点头晕
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
