Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 头发
Pinyin: tóu fa
Meanings: Tóc (trên đầu), Hair (on the head), ①人头上长的毛。[例]头发上指。——《史记·项羽本纪》。*②指像软毛似的一头漂亮的短发。
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 头, 发
Chinese meaning: ①人头上长的毛。[例]头发上指。——《史记·项羽本纪》。*②指像软毛似的一头漂亮的短发。
Example: 她的头发很长。
Example pinyin: tā de tóu fa hěn cháng 。
Tiếng Việt: Tóc cô ấy rất dài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tóc (trên đầu)
Nghĩa phụ
English
Hair (on the head)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
人头上长的毛。头发上指。——《史记·项羽本纪》
指像软毛似的一头漂亮的短发
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!