Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 头兜
Pinyin: tóu dōu
Meanings: Chiếc mũ trùm đầu (thường làm bằng vải)., A hood or head covering, usually made of fabric., ①通常悬挂在轻钢盔下的锁子甲头兜或护颈。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 头, コ, 儿, 白
Chinese meaning: ①通常悬挂在轻钢盔下的锁子甲头兜或护颈。
Grammar: Danh từ đơn giản, chỉ vật dụng cụ thể. Thường xuất hiện trước động từ.
Example: 小孩戴着头兜保暖。
Example pinyin: xiǎo hái dài zhe tóu dōu bǎo nuǎn 。
Tiếng Việt: Đứa trẻ đội mũ trùm đầu để giữ ấm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiếc mũ trùm đầu (thường làm bằng vải).
Nghĩa phụ
English
A hood or head covering, usually made of fabric.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通常悬挂在轻钢盔下的锁子甲头兜或护颈
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!