Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 头像

Pinyin: tóu xiàng

Meanings: Profile picture, portrait photo (commonly used in online profiles)., Ảnh chân dung, hình ảnh khuôn mặt (thường dùng trong hồ sơ cá nhân trực tuyến), ①人头部的像。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 头, 亻, 象

Chinese meaning: ①人头部的像。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến mạng xã hội hoặc tài khoản trực tuyến.

Example: 他换了一个新的头像。

Example pinyin: tā huàn le yí gè xīn de tóu xiàng 。

Tiếng Việt: Anh ấy vừa đổi ảnh đại diện mới.

头像
tóu xiàng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ảnh chân dung, hình ảnh khuôn mặt (thường dùng trong hồ sơ cá nhân trực tuyến)

Profile picture, portrait photo (commonly used in online profiles).

人头部的像

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

头像 (tóu xiàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung