Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 头会箕赋

Pinyin: tóu kuài jī fù

Meanings: Áp đặt thuế nặng nề dưới hình thức thu phí tùy tiện, Imposing heavy taxes in the form of arbitrary fees., 按人数征税,用畚箕装取所征的谷物。指赋税苛刻繁重。同头会箕敛”。[出处]《淮南子·氾论训》“头会箕赋,输于少府。”高诱注头会,随民口数,人责其税;箕赋,似箕然敛民财,多取意也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 头, 云, 人, 其, 竹, 武, 贝

Chinese meaning: 按人数征税,用畚箕装取所征的谷物。指赋税苛刻繁重。同头会箕敛”。[出处]《淮南子·氾论训》“头会箕赋,输于少府。”高诱注头会,随民口数,人责其税;箕赋,似箕然敛民财,多取意也。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính phê phán các biện pháp thu thuế bất công trong lịch sử.

Example: 这种头会箕赋的做法让百姓苦不堪言。

Example pinyin: zhè zhǒng tóu huì jī fù de zuò fǎ ràng bǎi xìng kǔ bù kān yán 。

Tiếng Việt: Việc áp đặt thuế nặng nề kiểu này khiến người dân khốn khổ.

头会箕赋
tóu kuài jī fù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Áp đặt thuế nặng nề dưới hình thức thu phí tùy tiện

Imposing heavy taxes in the form of arbitrary fees.

按人数征税,用畚箕装取所征的谷物。指赋税苛刻繁重。同头会箕敛”。[出处]《淮南子·氾论训》“头会箕赋,输于少府。”高诱注头会,随民口数,人责其税;箕赋,似箕然敛民财,多取意也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

头会箕赋 (tóu kuài jī fù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung