Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 头伏

Pinyin: tóu fú

Meanings: Ngày đầu tiên của mùa nóng trong năm (theo lịch Trung Quốc), The first day of the hottest period of the year (according to the Chinese calendar)., ①三伏之一;见“初伏”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 头, 亻, 犬

Chinese meaning: ①三伏之一;见“初伏”。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh về thời tiết và văn hóa truyền thống Trung Quốc.

Example: 今天是头伏,天气开始变热了。

Example pinyin: jīn tiān shì tóu fú , tiān qì kāi shǐ biàn rè le 。

Tiếng Việt: Hôm nay là ngày đầu của mùa nóng, thời tiết bắt đầu oi bức.

头伏
tóu fú
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngày đầu tiên của mùa nóng trong năm (theo lịch Trung Quốc)

The first day of the hottest period of the year (according to the Chinese calendar).

三伏之一;见“初伏”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...