Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 头人
Pinyin: tóu rén
Meanings: Trưởng thôn, người đứng đầu một nhóm dân làng ở vùng nông thôn Trung Quốc, Village headman, the leader of a group of villagers in rural China., ①旧时中国的某些少数民族的头领。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 头, 人
Chinese meaning: ①旧时中国的某些少数民族的头领。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường chỉ một vai trò xã hội cụ thể trong cộng đồng nông thôn.
Example: 村里的头人很有威望。
Example pinyin: cūn lǐ de tóu rén hěn yǒu wēi wàng 。
Tiếng Việt: Trưởng thôn rất được kính trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trưởng thôn, người đứng đầu một nhóm dân làng ở vùng nông thôn Trung Quốc
Nghĩa phụ
English
Village headman, the leader of a group of villagers in rural China.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时中国的某些少数民族的头领
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!