Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 头上著头

Pinyin: tóu shàng zhuó tóu

Meanings: Rối rắm, chồng chéo lên nhau, Confused and overlapping each other., 犹言头上安头。比喻多余和重复。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 头, ⺊, 一, 者, 艹

Chinese meaning: 犹言头上安头。比喻多余和重复。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường sử dụng để chỉ sự chồng chéo hoặc phức tạp trong công việc hay kế hoạch.

Example: 他的计划总是头上著头。

Example pinyin: tā de jì huà zǒng shì tóu shàng zhù tóu 。

Tiếng Việt: Kế hoạch của anh ấy lúc nào cũng rối rắm.

头上著头
tóu shàng zhuó tóu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rối rắm, chồng chéo lên nhau

Confused and overlapping each other.

犹言头上安头。比喻多余和重复。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

头上著头 (tóu shàng zhuó tóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung