Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 头上著头
Pinyin: tóu shàng zhuó tóu
Meanings: Confused and overlapping each other., Rối rắm, chồng chéo lên nhau, 犹言头上安头。比喻多余和重复。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 头, ⺊, 一, 者, 艹
Chinese meaning: 犹言头上安头。比喻多余和重复。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường sử dụng để chỉ sự chồng chéo hoặc phức tạp trong công việc hay kế hoạch.
Example: 他的计划总是头上著头。
Example pinyin: tā de jì huà zǒng shì tóu shàng zhù tóu 。
Tiếng Việt: Kế hoạch của anh ấy lúc nào cũng rối rắm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rối rắm, chồng chéo lên nhau
Nghĩa phụ
English
Confused and overlapping each other.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言头上安头。比喻多余和重复。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế