Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 头上末下
Pinyin: tóu shàng mò xià
Meanings: Không có trật tự, lộn xộn từ trên xuống dưới, Chaotic and disordered from top to bottom., 第一次,初次。也指从上到下,从头到尾。[出处]明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第19回“恰似俺们把这桩事放在头里一般,头上末下就让不得这一夜儿!”[例]舅爷~的来,留在咱们这里吃了饭再去罢。——清·曹雪芹《红楼梦》第91回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 16
Radicals: 头, ⺊, 一, 末, 卜
Chinese meaning: 第一次,初次。也指从上到下,从头到尾。[出处]明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第19回“恰似俺们把这桩事放在头里一般,头上末下就让不得这一夜儿!”[例]舅爷~的来,留在咱们这里吃了饭再去罢。——清·曹雪芹《红楼梦》第91回。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để miêu tả trạng thái hỗn loạn hoặc thiếu tổ chức.
Example: 这个公司管理得不好,头上末下。
Example pinyin: zhè ge gōng sī guǎn lǐ dé bù hǎo , tóu shàng mò xià 。
Tiếng Việt: Công ty này quản lý không tốt, mọi thứ đều lộn xộn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không có trật tự, lộn xộn từ trên xuống dưới
Nghĩa phụ
English
Chaotic and disordered from top to bottom.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
第一次,初次。也指从上到下,从头到尾。[出处]明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第19回“恰似俺们把这桩事放在头里一般,头上末下就让不得这一夜儿!”[例]舅爷~的来,留在咱们这里吃了饭再去罢。——清·曹雪芹《红楼梦》第91回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế